Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
danh sách cử tri
[danh sách cử tri]
|
electoral roll/register; polling/voting list
His name is not on the electoral register/roll; His name doesn't figure/appear on the voting list